Có 2 kết quả:
激发 jī fā ㄐㄧ ㄈㄚ • 激發 jī fā ㄐㄧ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arouse
(2) to excite
(2) to excite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arouse
(2) to excite
(2) to excite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0